CÂY BƠM DẦU BẰNG KHÍ NÉN JOLONG D75-O
Xuất xứ: JOLONG - TAIWAN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Phù hợp cho phép sử dụng bơm trên các phuy dầu/nhớt 50 gallons ( 200 L)
- Phù hợp cho các nhà máy bảo dưỡng, bảo trì và workshop.
- Cho phép điều chỉnh áp suất và lưu lượng dầu đầu ra bằng cách tăng hoặc giảm áp khí đầu cấp.
- Bộ phân bơm được thiết kế với cơ cấu bơm và piston hút dầu độc lập nhau. Tránh tình trạng rò rỉ khí nén vào đường dầu cấp .
LOẠI DẦU :
- Phù hợp loại đầu độ nhớt 0#-120# hoặc các môi chất không chứa thành phần ăn mòn .
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Capacity
Air pressure
Ratio
Pressure output
Flow rate
Hose lenght
Weight
Oil viscosity
CU.FT
PUMP TANK 200 LIT
D75-O
200L
4-9 bar
60-130 psi
5 : 1
20-45 bar
300-650 psi
16L/min
20 ft
3 met
19.0 Kgs
0#-120#
1.2"
D75-OM
CÂY BƠM DẦU BẰNG KHÍ NÉN JOLONG D75-O
Xuất xứ: JOLONG - TAIWAN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Phù..
0đ
CÂY BƠM DẦU PHUY 200 LÍT TREO TƯỜNG JOLONG OF
Nhà sản xuất : JOLONG - TAIWAN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Dung tích bình chứa 200L
- Tỉ số nén 1:1. 5:1, 16:1 phù hợp với nhiều yêu cầu sử dụng khác nhau.
- Độ nhớt từ #0 - #200. Bánh xe di động tiện lợi .
- Hệ thống bơm và đường nhớt ra là 2 đường tách biệt đảm bảo chất lượng nhớt đầu ra không ảnh hưởng nhiệt.
- Thân bơm được chế taoh từ hợp kim nhôm cho độ bền cao
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Capacity
Air pressure
Ratio
Pressure output
Flow rate
Hose lenght
Weight
Oil viscosity
CU.FT
WALL MOUNT DESIGN.
OF601
200 Lit
4 - 9 bar
5 : 1
20 - 45 bar
140 c.c
6 met
16.8 kgs
0#~120#
2.5"
OF602
200 Lit
4 - 9 bar
16 : 1
64 - 144 bar
80 c.c
6 met
17.3 kgs
40#~200#
2.5"
OF611
200 Lit
4 - 9 bar
1 : 1
4 - 9 bar
150 c.c
6 met
15.1 kgs
0#~120#
1.4"
https://shorten.asia/XCTwNxZT
https://shorten.asia/wuwApUcV
https://shorten.asia/4eqMj8ud
CÂY BƠM DẦU PHUY 200 LÍT TREO TƯỜNG JOLONG OF
Nhà sản xuất : JOLONG - TAIWAN
MÔ TẢ SẢN..
Liên hệ
BÌNH BƠM DẦU NHỚT JOLONG OF
Nhà sản xuất : JOLONG - TAIWAN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Dung tích bình chứa 20L, 40L, 60L
- Tỉ số nén 1:1. 5:1, 16:1 phù hợp với nhiều yêu cầu sử dụng khác nhau.
- Độ nhớt từ #0 - #200. Bánh xe di động tiện lợi .
- Hệ thống bơm và đường nhớt ra là 2 đường tách biệt đảm bảo chất lượng nhớt đầu ra không ảnh hưởng nhiệt.
- Thân bơm được chế taoh từ hợp kim nhôm cho độ bền cao
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Capacity
Air pressure
Ratio
Pressure output
Flow rate
Hose lenght
Weight
Oil viscosity
CU.FT
TYPE INCLUDED OIL TANK
OF201
40 Lit
4 - 9 bar
5 : 1
20 - 45 bar
140 c.c
3 met
25 kgs
0#~120#
7.8"
OF202
40 Lit
4 - 9 bar
16 : 1
64 - 144 bar
80 c.c
3 met
26 kgs
140#~200#
7.8"
OF203
60 Lit
4 - 9 bar
5 : 1
20 - 45 bar
140 c.c
3 met
29 kgs
0#~120#
11.2"
OF204
60 Lit
4 - 9 bar
16 : 1
64 - 144 bar
80 c.c
3 met
30 kgs
140#~200#
11.2"
OF205
60 Lit
4 - 9 bar
1 : 1
4 - 9 bar
150 c.c
3 met
24 kgs
0#~120#
8.8"
https://shorten.asia/wuwApUcV
BÌNH BƠM DẦU NHỚT JOLONG OF
Nhà sản xuất : JOLONG - TAIWAN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Dung ..
Liên hệ
BƠM MỠ ĐỊNH LƯỢNG JOLONG APD
Nhà sản xuất: JOLONG / TAIWAN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Có thể lắp thêm cảm biến để có thể kiểm soát dầu đầu ra và lượng dầu trở lại máy
- Sử dụng xylanh quay tròn giúp dầu đầu ra không bị ảnh hưởng bởi áp suất và độ nhớt cũng như nhiệt độ dầu không bị ảnh hưởng
- Cho phép điều chỉnh lưu lượng dầu ra, đáp ứng đầy đủ nhu cầu sử dụng của khách hàng
- Loại mỡ sử dụng NLGI No.0 ~ No.3 , chất lỏng nửa rắn hoặc độ nhớt cao.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Capacity
(cm3/stroke)
Min operation pressure lubricant
Pressure range lubricant
Min operation pressure Barometric
Pressure range Barometric
Bearable pressure on lubricant
Grease range
Weight
APD001A
0.01 - 0.1 cc
1.5MPA
15 kgs
1.5 - 4.9 M
(15 - 49Kgs)
0.3 MPA
3 kgs
0.3 - 0.7 MPA
(3kgs - 7kgs)
5 MPA
(50 kgs )
NLGI
No.0 - No.3
0.9 kgs
APD010A
0.5 - 1.0 c.c
12 MPA
120 kgs
1.2 kgs
APD050A
0.5 - 5.0 c.c
1.6 kgs
APD300A
3.0 - 30 c.c
2.3 kgs
BƠM MỠ ĐỊNH LƯỢNG JOLONG APD
Nhà sản xuất: JOLONG / TAIWAN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Có th..
Liên hệ
BƠM DẦU MỠ ĐỊNH LƯỢNG JOLONG APD10000
Nhà sản xuất : JOLONG - TAIWAN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Có thể lắp thêm cảm biến để có thể kiểm soát dầu đầu ra và lượng dầu trở lại máy
- Sử dụng xylanh quay tròn giúp dầu đầu ra không bị ảnh hưởng bởi áp suất và độ nhớt cũng như nhiệt độ dầu không bị ảnh hưởng
- Cho phép điều chỉnh lưu lượng dầu ra, đáp ứng đầy đủ nhu cầu sử dụng của khách hàng
- Loại mỡ sử dụng NLGI No.0 ~ No.3 , chất lỏng nửa rắn hoặc độ nhớt cao.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Capacity
(cm3/stroke)
Min operation pressure lubricant
Pressure range lubricant
Min operation pressure Barometric
Pressure range Barometric
Bearable pressure on lubricant
Grease range
Weight
APD2000
20 - 200 c.c
49 MPA
50 kgs
4.9 - 9.8 MPA
50 - 100 kgs
0.3 MPA
3 kgs
0.3 - 0.7 MPA
3 - 7 kgs
11.8 MPA
120 kgs
NLGI
No.0 - No.3
7.7 kgs
APD5000
100 - 500 c.c
13 kgs
APD10000
200 - c.c
22 kgs
https://shorten.asia/XCTwNxZT
https://shorten.asia/wuwApUcV
https://shorten.asia/4eqMj8ud
BƠM DẦU MỠ ĐỊNH LƯỢNG JOLONG APD10000
Nhà sản xuất : JOLONG - TAIWAN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :&..
Liên hệ
TAY BƠM DẦU NHỚT KHÍ NÉN JOLONG
Nhà sản xuất : JOLONG / Đài Loan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Tùy chọn loại tay bơm thông thường hoặc loại có kim đo lưu lượng dầu nhớt.
- Sản phẩm theo tiêu chuẩn chất lượng EU cho độ bền bao
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Maker
Inlet thread
Oil viscosity
Type product
Net weight
G100
JOLONG
1/2"
0# ~ 200#
Standard
670 g
G101
JOLONG
1/2"
0# ~ 200#
With dial meter follow
1300 g
G102
JOLONG
1/2"
0# ~ 200#
With digital meter follow
1200 g
G103
JOLONG
1/2"
0# ~ 200#
With digital meter follow
1420G
TAY BƠM DẦU NHỚT KHÍ NÉN JOLONG
Nhà sản xuất : JOLONG / Đài Loan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Tùy chọ..
0đ
ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG DẦU -NHỚT JOLONG
Model: M101
Xuất xứ : JOLONG / Taiwan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Đồng hồ đo lưu lượng dầu -nhớt hiển thị kim
- Cho kết quả đo chính xác, phù hợp với hầu hết các loại dầu nhớt trên thị trườn
- Đầu vào 1/4" đầu ra 1/4"
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Inlet
Outlet
N.W.
M101
1/4"
1/4"
630 g
ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG DẦU -NHỚT JOLONG
Model: M101
Xuất xứ : JOLONG / Taiwan
MÔ TẢ SẢN PHẨM..
Liên hệ
TAY BƠM NHỚT CÀI ĐẶT LƯU LƯỢNG JOLONG
Model : P-004SA
Nhà sản xuất : JOLONG / Đài Loan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Oil viscosity 0# ~ 200#
- Cho phép cài đặt lưu lượng bơm trực tiếp trên tay bơm.
- Đồng hồ hiển thị điện tử, sản phẩm sản xuất theo tiêu chuẩn EU
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Maker
Inlet thread
Oil viscosity
Type product
Net weight
P-004SA
JOLONG
1/2"
0# ~ 200#
Digital meter
2100 g
TAY BƠM NHỚT CÀI ĐẶT LƯU LƯỢNG JOLONG
Model : P-004SA
Nhà sản xuất : JOLONG / Đài Loan
MÔ ..
Liên hệ
ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG DẦU NHỚT ĐIỆN TỬ JOLONG
Model: M102
Xuất xứ : Jolong/Taiwan
Vỏ bọc cao su bên ngoài
Đồng hồ đo điện tử đảm bảo độ chính xác cao
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Inlet
Outlet
N.W.
M201
1/2"
1/2"
520g
ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG DẦU NHỚT ĐIỆN TỬ JOLONG
Model: M102
Xuất xứ : Jolong/Taiwan
Vỏ bọc cao..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐỊNH LỰC ĐẦU RỜI TOHNICHI CSP
Model: CSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Độ sai số : ±3%
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Cài đặt sẵn lực , phù hợp sử dụng trên dây chuyển sản xuất tại 1 trạm tránh bị chỉnh lực bởi người sử dụng.
Tùy chọn nhiều loại đầu xiết khác nhau đáp ứng nhu cầu công việc : Đầu gắn socket, đầu cờ lê, đầu lục giác...
Khi đạt đến lực siết cài đặt, dụng cụ phát ra âm thank Click báo hiệu đã đạt lực.
Các dòng CSP25N3X10D CSP50N3X12D, CSP50N3X15D, CSP100N3X15D and CSP140N3X15D có thể sử dụng loại đầu AH ( Đầu mỏ lết)
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class B
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Accuracy ±3%
MODEL
CSP1.5N4X8D
CSP3N4X8D
CSP6N4X8D
CSP12N4X8D
CSP25N3X10D
CSP50N3X12D
CSP50N3X15D
S.I. RANGE[N・m]
0.3~1.5
0.6~3
1~6
2~12
5~25
10~50
METRIC RANGE[kgf・cm]
3~15
6~30
10~60
20~120
50~250
100~500
AMERICAN RANGE[lbf・in]
3~13
6~25
10~50
20~100
50~200
100~400
APPLICABLE BOLT
(REFERENCE)
COMMON STEEL
M3(M3.5)
M4(M4.5)
M5, M6
(M7)
M8
M10
HIGH TENSION
M2.5
M3(M3.5)
M4(M4.5)
M5, M6
(M7)
M8
MAX HAND FORCE[N]
13
26
39
79
134
240
229
DIMENSION[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
118
153
186
208
218
OVERALL LENGTH
L'
130
165
195
215
220
HEAD
d3
8
10
12
15
BODY
m
19
25.5
n
9.2
11.2
11.2
d
15
20
D
24
29
15
34
20
34
20
WEIGHT[kg]
0.2
0.3
CẦN XIẾT LỰC ĐỊNH LỰC ĐẦU RỜI TOHNICHI CSP
Model: CSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Độ sai số :&n..
Liên hệ
HỘP NHẬN TÍN HIỆU LỰC XIẾT TOHNICHI R-CM
Model : R-CM
Nhà sản xuất : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cho phép tùy chọn 3 loại module willess M-FH, M-FD và M-BLA đáp ứng kết nối với các loại tools khác nhau phù hợp yêu cầu sử dụng.
- Truy xuất nguồn gốc được kết nối. Cờ lê lực có thể được xác định bằng ID ký tự chữ và số gồm 7 chữ số hoặc ID gồm 3 chữ số, do đó, có thể chỉ định cờ lê lực được sử dụng. Điều này cho phép truy xuất nguồn gốc. * Dữ liệu ID được xuất ra từ RS-232C của R-CM.
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL
Receiver
R-CM
DISPLAY
Status lamp
LCD
LED×4
INPUT / OUTPUT
Relay x 4
Reset-in, LS-in
RS232C
POWER
DC24V(18~36V)
Power consumption
less than 5W
MATERIAL OF CASE
PBT Plastic
OPERATING
TEMPERATURE
0~50℃ Less than 85% RH no condensation
MODEL
Wireless module
M-FH
M-FD
M-BLA
FREQUENCY BAND
2.4GHzband (2.402GHz~2.479GHz、1MHz interval 78ch)
902.875MHz
COMMUNICATION SYSTEM
Spread spectrum(frequency hopping system)
―
MODULATION SYSTEM
GFSK
FSK
MODULATION RATE
250kbps/1Mbps
1Mbps
125kbps
GROUP CHANNEL
256(000~255)
―
ID
3digit (000~999)、7digit (alphanumeric)
ID 8 digits fixed, not selectable
ANTENNA
Dipole antenna×2
Dipole antenna
OPERATING
TEMPERATURE
0~50℃ Less than 85% RH no condensation
COMMUNICATION
DISTANCE
New method:About 20 to 30m
Old method:About 10 to 20m
About 10 to 20m
HỘP NHẬN TÍN HIỆU LỰC XIẾT TOHNICHI R-CM
Model : R-CM
Nhà sản xuất : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ..
Liên hệ
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC XIẾT TOHNICHI
Model: DOTE4-G
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Thiết bị hiệu chuẩn lực xiết DOTE4 và DOTE4-G với màn hình LCD hiển thị lực và đèn trạng thái lực OK/NOK tương tác trực tiếp đến người dùng.
- Cho phép cài đặt giá trị lực đo dễ dàng bằng các phím bấm trên thiết bị.
- Lưu dữ liệu đo lực lên đến 1000 lần đo, cho phép kết nối đến PC truy xuất kết quả đo lực.
- Tiêu chuẩn chất lượng CE
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL
DOTE20N4-G
DOTE50N4-G
DOTE100N4-G
DOTE200N4-G
DOTE500N4-G
DOTE1000N4-G
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
2~20
5~50
10~100
20~200
50~500
100~1000
1digit
0.002
0.005
0.01
0.02
0.05
0.1
TORQUE RANGE
[cN・m]
MIN.~MAX.
200~2000
-
-
-
-
-
1digit
0.2
-
-
-
-
-
TORQUE RANGE
[kgf・cm / kgf・m]
MIN.~MAX.
20~200kgf・cm
50~500
100~1000
200~2000
5~50kgf・m
10~100
1digit
0.02kgf・cm
0.05
0.1
0.2
0.005kgf・m
0.01
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN.~MAX.
18~180
44~440
88~880
170~1700
440~4400
880~8800
1digit
0.02
0.05
0.1
0.2
0.5
1
TORQUE RANGE
[lbf・ft]
MIN.~MAX.
-
3.6~36
7.3~73
15~150
36~360
73~730
1digit
-
0.005
0.01
0.02
0.05
0.1
TORQUE WRENCH MAX EFFECTIVE LENGTH L’ [mm]
410
660
1100
1650
INLET DRIVE □a [mm]
9.53
12.7
19.1
25.4
DIMENSION
[mm]
L
506
756
1276
1856
B
339
391
710
775
H
267
269
394
L1
ー
805
1195
B1
-
518
666
B2
-
90
150
H1
113
162
H2
171
169
174
238
247
WEIGHT[kg]
12
13
47
49
ACCESSORIES
DOWN ADAPTER SQ.
(MALE-FEMALE)
DA3-2
277、DA4-3
-
-
DA8-6
ADAPTER SQ.
(MALE)-HEX(MALE)
10・13・19
12・14・17
17・22・27
19・24・30
22・27・29
30・32・36
36・46
41・50
Accuracy ±1%+1digit
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC XIẾT TOHNICHI
Model: DOTE4-G
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN..
Liên hệ
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC TOHNICHI
Model: DOT
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Dải lực đo từ 5-700 N.m, độ chính xác 2%
- Đồng hồ kim hiển thị lực đo tương tác người dùng dễ dàng.
- Tay quay đo lực đảm bảo độ chính xác cao và dễ dàng vận hành.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 2%
S.I. MODEL
DOT35N
DOT50N
DOT100N
DOT300N
DOT700N
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
5~35
5~50
10~100
30~300
70~700
GRAD.
0.1
0.2
0.5
1
2
METRIC MODEL
350DOT
500DOT
1000DOT
3000DOT
7000DOT
TORQUE RANGE
[kgf・cm]
MIN.~MAX.
50~350
50~500
100~1000
300~3000
700~7000
GRAD.
1
2
5
10
20
AMERICAN MODEL
DOT300I
DOT430I
DOT1000I
DOT200F
DOT500F
TORQUE RANGE
[lbf・in/lbf・ft]
MIN.~MAX.
lbf・in 50~300
50~430
100~1000
lbf・ft 20~200
50~500
GRAD.
lbf・in 1
2
5
lbf・ft 1
2
TORQUE WRENCH MAX EFFECTIVE LENGTH L[mm]
410
660
1260
INLET DRIVE □a[mm]
9.53
12.7
19.05
DIMENSION
[mm]
OVERALL LENGTH
L'
511
771
1365
OVERALL WIDTH
B
263
323
394
OVERALL HEIGHT
H
221
278
304
BODY
B1
245
265
B2
221
241
L1
150
H1
87
117
139
H2
142
162
201
WEIGHT [kg]
8
10
25
ACCESSORIES
[mm]
DOWN ADAPTER SQ.
(MALE-FEMALE)
□9.53 - □6.35
□12.7 - □6.35
□12.7 - □9.53
-
-
ADAPTER SQ.(MALE)- HEX(FEMALE)
□9.53 - W10・13・19
□9.53 - W12・14・17
□12.7 - W10・13・19
□12.7 - W12・14・17
□19.05 - W17・22・27
□19.05 - W19・24・30
□19.05 - W22・27・29
□19.05 - W30・32・36
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC TOHNICHI
Model: DOT
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: TCC2-G
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Phạm vi đo lực rộng , gấp đôi dải lực 2 thiết bị DOTE thông thường.
- Phần mềm quản lý dữ liệu được cài đặt sẵn giúp đơn giản hóa quá trình hiệu chuẩn. Dữ liệu quản lý công cụ chuyển dễ dàng sang PC với gói phần mềm đi kèm.
- Thao tác trên màn hình cảm ứng thân thiện với người dùng (Lựa chọn ngôn ngữ cho tiếng Nhật và tiếng Anh).
- Cơ cấu tải xoay trục chính giữ cờ lê mô-men xoắn ở vị trí cố định trong quá trình thử nghiệm hiệu chuẩn lực
- Tuân thủ quy trình hiệu chuẩn ISO 6789
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 1%+1digit
MODEL
TCC100N2-G
TCC100N2-D-G
TCC500N2-G
TCC1000N2-G
CH
1
2
1
2
1
2
1
2
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
4~100
1~25
4~100
cN・m
20~600
20~500
4~100
50~1000
20~500
1 DIGIT
0.01
0.002
0.01
cN・m
0.05
0.05
0.01
0.1
0.05
TORQUE RANGE
[kgf・cm]
MIN.~MAX.
40~1000
10~250
40~1000
2~60
200~5000
40~1000
500~10000
200~5000
1 DIGIT
0.1
0.02
0.1
0.005
0.5
0.1
1
0.5
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN.~MAX.
35.5~885
9~220
35.5~885
2~50
180~4400
36~880
445~8800
180~4400
1 DIGIT
0.1
0.02
0.1
0.005
0.5
0.1
1
0.5
MEASURABLE EFFECTIVE LENGTH L[mm]
575
482
575
482
1035
769
1700
1212
INLET DRIVE □a[mm]
12.7
9.53
12.7
6.35
19.05
12.7
25.4
19.05
DIMENSION
[mm]
OVERALL LENGTH
L'
714
1206
1906
OVERALL WIDTH
B
388
502
574
OVERALL HEIGHT
H
375
430
526
BODY
L1
480
710
1000
B1
270
355
400
H1
230
283
328
WEIGHT [kg]
35
75
115
ACCESSORIES
[mm]
DOWN ADAPTER SQ.
(MALE-FEMALE)
□12.7 - □9.53
□9.53 - □6.35
□12.7 - □9.53
□19.05 - □12.7
□12.7 - □9.53
□25.4 - □19.05
□19.05 - □12.7
ADAPTER SQ.(MALE)
-HEX(FEMALE)
□12.7 - W10・13・19
□12.7 - W12・14・17
□12.7 - W10・13・19
□12.7 - W12・14・17
□19.05 - W17・22・27
□19.05 - W19・24・30
□19.05 - W17・22・27
□19.05 - W19・24・30
□25.4 - W36・46
□25.4 - W41・50
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: TCC2-G
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢ..
Liên hệ
THIẾT BỊ ĐO - HIỆU CHUẨN LỰC TỰ ĐỘNG TOHNICHI
Model: TF
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Hệ thống quản lý mô-men xoắn trung tâm. Đo lường tự động, kết quả đo hoàn toàn tự động.
- Theo dõi tiến trình kiểm tra và kết quả đo -hiệu chuẩn lực thông qua màn hình hiển thị trên thiết bị.
- Chỉ cần chọn model cần xiết lực, thiết bị sẽ tự động hiệu chuẩn mà ko có cần có sự thao tác của con người. đảm bảo tính chính xác khách quan
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 1%+1digit
MODEL
TF200N
TF500N
TF1000N
TF2000N
TF3000N
CH
1
2
1
2
1
2
3
1
2
3
1
2
3
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
5~200
0.5~20
20~500
2~50
25~1000
5~200
0.5~20
100~2100
20~500
2~50
200~3000
100~2100
20~500
1 DIGIT
0.05
0.005
0.2
0.02
0.25
0.05
0.005
1
0.2
0.02
1
1
0.2
TORQUE RANGE
[kgf・m]
MIN.~MAX.
0.5~20
0.05~2
2~50
0.2~5
2.5~100
0.5~20
0.05~2
10~210
2~50
0.2~5
20~300
10~210
2~50
1 DIGIT
0.005
0.0005
0.02
0.002
0.025
0.005
0.0005
0.1
0.02
0.002
0.1
0.1
0.02
TORQUE RANGE
[lbf・ft]
MIN.~MAX.
5~140
0.5~14
20~370
2~37
25~700
5~140
0.5~14
100~1500
20~370
2~37
200~2000
100~1500
20~370
1 DIGIT
0.05
0.005
0.2
0.02
0.25
0.05
0.005
1
0.2
0.02
1
1
0.2
TORQUE WRENCH MAX. EFFECTIVE LENGTH L[mm]
1550
1480
1550
1480
1650
1550
1480
2150
1550
1480
2650
2150
1550
INLET DRIVE □a[mm]
12.7
9.53
19.05
9.53
25.4
12.7
9.53
25.4
19.05
9.53
38.1
25.4
19.05
DIMENSION
[mm]
OVERALL LENGTH
L'
1860
2160
2660
3160
OVERALL WIDTH
B
550
OVERALL HEIGHT
H
930
WEIGHT [kg]
240
315
380
415
450
ACCESSORIES
[mm]
RATCHET ADAPTER SQ.
(MALE-FEMALE)
□12.7
□9.35
□19.05
□9.53
□25.4
□12.7
□9.53
□25.4
□19.05
□9.53
□38.1
□25.4
□19.05
DOWN ADAPTER SQ.
(MALE-FEMALE)
□12.7 - □9.53
□9.53 - □6.35
□19.05 - □12.7
□9.53 - □6.35
□25.4 - □19.05
□12.7 - □9.53
□9.53 - □6.35
□25.4 - □19.05
□19.05 - □12.7
□9.53 - □6.35
□38.1 - □25.4
□25.4 - □19.05
□19.05 - □12.7
ADAPTER SQ.(MALE)- HEX(FEMALE)
□12.7 - W17・22・27
□12.7 - W19・24・30
□9.53 - W10・13・19
□9.53 - W12・14・17
□19.05 - W17・22・27
□19.05 - W19・24・30
□9.53 - W10・13・19
□9.53 - W12・14・17
□25.4 - W36・46
□25.4 - W41・50
□12.7 - W17・22・27
□12.7 - W19・24・30
□9.53 - W10・13・19
□9.53 - W12・14・17
□25.4 - W36・46
□25.4 - W41・50
□19.05 - W22・27・29
□19.05 - W30・32・36
□9.53 - W10・13・19
□9.53 - W12・14・17
□12.7 - W10・13・19
□12.7 - W12・14・17
□25.4 - W36・46
□25.4 - W41・50
□19.05 - W22・27・29
□19.05 - W30・32・36
THIẾT BỊ ĐO - HIỆU CHUẨN LỰC TỰ ĐỘNG TOHNICHI
Model: TF
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ..
Liên hệ
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN TUA VÍT LỰC TOHNICHI
Model: TDT3-G
Maker : Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cơ cấp kẹp giữ định vị tua vít lực đảm bảo tính ổn định và độ chính xác trong quá trình test lực và hiệu chuẩn.
- Thiết bị đo điện tử độ chính xác cao 1%. Màn hình LCD hiển thị lực và đèn báo trạng thái lực OK / NOK
- Thiết bị cho phép lưu trữ 1000 lần đo và có thể kết nối với PC để truy xuất dữ liệu lực.
- Tùy chọn đa đơn vị đo khác nhau: cN.m, kgf.cm , ozf.in , lbf.in
- Nguồn điện AC 100V–240V.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 1%+1digit
MODEL
TDT60CN3-G
TDT600CN3-G
TORQUE RANGE
[cN・m]
MIN.~MAX.
2~60
20~600
1 DIGIT
0.005※
0.05※
TORQUE RANGE
[kgf・cm]
MIN.~MAX.
0.2~6
2~60
1 DIGIT
0.0005※
0.005※
TORQUE RANGE
[ozf・in]
MIN.~MAX.
3~80
30~800
1 DIGIT
0.005※
0.05※
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN.~MAX.
0.2~5
2~50
1 DIGIT
0.0005※
0.005※
INLET DRIVE[mm]
6.35 HEX (Male) with a groove (minus 0.7mm)
WEIGHT [kg]
11
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN TUA VÍT LỰC TOHNICHI
Model: TDT3-G
Maker : Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN ..
Liên hệ
THIẾT BỊ KIỂM TRA LỰC XIẾT TOHNICHI
Model: LC3-G
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cho phép kiểm tra nhanh các cờ lê lực hằng ngày trước khi sử dụng.
- Lưu trữ lên đến 1000 lần đo.
- Màn hình LCD hiển thị lực sai số 1% và đèn trạng thái kiểm tra OK/NOK.
- Dải lực đo rộng bao gồm nhiều đầu adapter đáp ứng kiểm tra hầu hết các loại cờ lê lực
- Độ bền cao, chuyên dụng cho mồi trường nhà máy sản xuất. Tiêu chuẩn chất lượng CE
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 1%+1digit
MODEL
LC20N3-G
LC200N3-G
LC1000N3-G
LC1400N3-G
TORQUE RANGE
[N・m]
PEAK
0.500~0.998
1.00~9.99
10.0~20.0
5.00~9.98
10.0~99.9
100~200
50.0~99.9
100~1000
100~999
1000~1400
―
1 DIGIT
0.002
0.01
0.1
0.02
0.1
1
0.1
1
1
10
―
RUN
0.500~20.000
5.00~200.00
50.0~1000.0
100.0~1400.0
―
1 DIGIT
0.002
0.02
0.1
0.2
―
TORQUE
RANGE[kgf・ cm/kgf・m]
PEAK
kgf・cm
5.0~9.98
10.0~99.9
10~200
50.0~99.8
100~999
1000~2000
kgf・m
5.0~9.99
10.0~100.0
10.0~99.9
100~140
―
1 DIGIT
kgf・cm
0.02
0.1
1
0.2
1
10
kgf・m
0.01
0.1
0.1
1
―
RUN
kgf・cm
5.0~200.0
50.0~2000.0
kgf・m
5.0~100.0
10.0~140.0
―
1 DIGIT
kgf・cm
0.02
0.2
kgf・m
0.01
0.02
―
TORQUE
RANGE[lbf・in]
PEAK
5.0~9.98
10.0~99.9
100~174
50.0~99.8
100~999
100~1740
500~999
1000~8800
900~998
1000~9990
10000~12000
1 DIGIT
0.02
0.1
1
0.2
1
10
1
10
2
10
100
RUN
5.0~174.0
50.0~174.0
500~8800
900~12000
1 DIGIT
0.02
0.2
1
2
INLET DRIVE □a[mm]
9.53
12.7
25.4
DIMENSION
[mm]
OVERALL LENGTH
278
500
OVEALL WIDTH
160
290
312
OVERALL HEIGHT
167
186
WEIGHT [kg]
10.5
34
39
ACCESSORIES
[mm]
SOCKET ADAPTER
□9.5(MALE) - □6.35(FEMALE) No.1282
□12.7(MALE) - □9.53(FEMALE) No.1280
□19.05(MALE) - □12.7(FEMALE) No.274
□25.4(MALE) - □19.05(FEMALE) No.276
HEXAGON HEAD ADAPTER
□9.53 - W6.35
(For torque driver)
□9.53 - W8,10,12,13,14,17 No.282
□12.7 - 8,10,12,13,14,17,19,22
No.280
―
THIẾT BỊ KIỂM TRA LỰC XIẾT TOHNICHI
Model: LC3-G
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ
DỤNG CỤ ĐO LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: ATGE-G
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Thiết bị cho phép đo kiểm tra các dụng cụ với dải lực micro torque như : dụng cụ xiết lực, tua vít lực, thiết bị xiết lực cơ , điện tử.
- 3 chế độ sử dụng khác nhau đáp ứng yêu cầu người dùng : Hand- held, Đặt trên bàn hoặc lắp đặt kiểm tra với đồ gá.
- Chế độ chống quá dải lực đo đảm bảo tránh hư hỏng dụng cụ.
- Cho phép lưu trữ lên đến 999 lần kiểm tra đo lực.
- Sử dụng pin thế hệ mới "Coin-type lithium" cho phéo thiết bị sử dụng liên tục lên đến 10h làm việc
- Tích hợp cổng kết nối USB cho phép truy xuất dữ liệu lực đo.
- Tiêu chuẩn chất lượng CE, Cho phép sử dụng ở hầu hết tất cả các thị trường.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy±2% + 1digit
MODEL
ATGE05CN-G
ATGE1CN-G
ATGE2CN-G
ATGE5CN-G
ATGE10CN-G
ATGE20CN-G
TORQUE RANGE
[cN・m][mN・m]
MIN.~MAX.
0.1~0.5
0.2~1
0.4~2
1~5
2~10
4~20
1 DIGIT
0.001
0.002
0.005
0.01
0.02
MIN.~MAX.
(1~5)
(2~10)
(4~20)
(10~50)
(20~100)
(40~200)
1 DIGIT
(0.01)
(0.02)
(0.05)
(0.1)
(0.2)
TORQUE RANGE
[gf・cm]
MIN.~MAX.
10~50
20~100
40~200
100~500
200~1000
400~2000
1 DIGIT
0.1
0.2
0.5
1
2
TORQUE RANGE
[ozf・in]
MIN.~MAX.
0.15~0.7
0.3~1.4
0.6~2.8
1.5~7
3~14
6~28
1 DIGIT
0.001
0.002
0.005
0.01
0.02
DIMENSION
[mm]
OVERALL LENGTH
L’
120
DIAMETER
φD
69
CHUCK GRIP
φd
1~6.5
BODY
ℓ1
73
HOLDER DIA.
φd1
40
DISPLAY
φd2
67
DISPLAY
ℓ2
38.5
WEIGHT[kg]
0.305
DỤNG CỤ ĐO LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: ATGE-G
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ
THIẾT BỊ ĐO LỰC XIẾT TOHNICHI
Model: TME2
Maker : Tohichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Đo lực xiết bằng điện tử cả 2 chiều xiết với độ chính xác lên đến ±1% + 1 digit
- Phù hợp cho công việc đo lực xiết nắp chai, cơ cấu 4 chốt kẹp cho phép điều chỉnh kích thước .
- Cho phép lưu dữ liệu lên đến 999 lần đo, có thể kết nối vs PC qua cổng RS232 truy xuất dữ liệu.
- Tích hợp đầu tín hiệu Analog (approx.±4V) cho phép kết nối mở rộng đến các thiết bị khác.
- Nguồn điện: AC100 đến 240V ± 10%. Ngoài ra cho phép người dùng tùy chọn nguồn cung cấp bằng Pin ( option)
- Tiêu chuẩn chất lượng CE, Cho phép sử dụng ở hầu hết tất cả các thị trường.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy±1% + 1digit
S.I. MODEL
3TME10CN2
3TME20CN2
3TME50CN2
3TME100CN2
2TME100CN2
2TME500CN2
2TME1000CN2
2TME2000CN2
TORQUE RANGE
[cN・m]
MIN.~MAX.
2~10
4~20
10~50
20~100
40~200
100~500
200~1000
400~2000
1 DIGIT
0.01
0.02
0.05
0.1
0.2
0.5
1
2
METRIC MODEL
3TME10CN2-M
3TME20CN2-M
3TME50CN2-M
3TME100CN2-M
2TME100CN2-M
2TME500CN2-M
2TME1000CN2-M
2TME2000CN2-M
TORQUE RANGE
[gf・cm/kgf・cm]
MIN. ~MAX.
gf・cm
200~1000
400~2000
1000~5000
kgf・cm
2~10
4~20
10~50
20~100
40~200
1 DIGIT
gf・cm
1
2
5
kgf・cm
0.01
0.02
0.05
0.1
0.2
AMERICAN MODEL
3TME10CN2-Z
3TME20CN2-Z
3TME50CN2-Z
3TME100CN2-Z
2TME100CN2-I
2TME500CN2-I
2TME1000CN2-I
2TME2000CN2-I
TORQUE RANGE
[ozf・in/lbf・in]
MIN.~MAX.
ozf・in
2.8~14
5.6~28
14~70
28~140
lbf・in
3.5~17
8.8~44
17.6~88
35~175
1 DIGIT
ozf・in
0.01
0.02
0.05
0.1
lbf・in
0.02
0.05
0.1
0.2
DIMENSION
[mm]
OVERALL LENGTH
L'
252
331
WIDTH
B
158
223
HEIGHT
H
185
283
CHUCK GRIP
φD
14~110
18~190
CHUCK PART
ℓ1
14~90
20~154
ℓ2
17~85
20~140
WEIGHT [kg]
3.5
12
THIẾT BỊ ĐO LỰC XIẾT TOHNICHI
Model: TME2
Maker : Tohichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
-..
Liên hệ
THIẾT BỊ ĐO LỰC XIẾT HIỂN THỊ KIM TOHNICHI
Model: TM
Maker: Tohnichi/Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Phù hợp cho công việc kiểm tra lực xiết nắp chai trên dây chuyền sản xuất.
- Cho phép đo cả 2 chiều xiết tiện lợi cho công việc kiểm tra.
- Hàm kẹp cho phép điều chỉnh độ rộng giúp linh hoạt với nhiều kích thước sản phẩm .
- Kim nhớ vị trí lực vừa đo đảm bảo không bị sai sót trong quá trình đo lực.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy±2%
S.I. Model
Torrque Range
American / Metric
Model
Torque range
Torque range
Chuck size
Weight
Standard
With memory pointer
[mN・m]
Grad
[lbf・in]
Grad
[gf・cm]
Grad
mm
Kg
4TM10MN
4TM10MN-S
1-10
0.2
4-TM100-A-S
0.01-0.086
0.002
10-100
2
Ø14-110
3
4TM15MN
4TM15MN-S
1.5-15
0.5
4-TM150-A-S
0.02-0.13
0.005
15-150
5
4TM25MN
4TM25MN-S
2.5-25
0.5
4-TM250-A-S
0.025-0.215
0.005
25-250
5
4TM50MN
4TM50MN-S
5-50
1
4-TM500-A-S
0.05-0.43
0.01
50-500
10
4TM75MN
4TM75MN-S
8-75
2
4-TM750-A-S
0.08-0.65
0.02
80-750
20
3TM10CN
3TM10CN-S
[cN・m]
3-TM1-A-S
0.1-0.86
0.02
[kgf・cm]
Ø14-110
3
1-10
0.2
0.1-1
0.02
3TM15CN
3TM15CN-S
1.5-15
0.5
3-TM1.5-A-S
0.15-1.3
0.05
0.15-1.5
0.05
3TM25CN
3TM25CN-S
2.5-25
0.5
3-TM2.5-A-S
0.25-2.15
0.05
0.25-2.5
0.05
3TM50CN
3TM50CN-S
5-50
1
3-TM5-A-S
0.5-4.3
0.1
0.5-5
0.1
3TM75CN
3TM75CN-S
8-75
2
3-TM7.5-A-S
0.8-6.5
0.2
0.8-7.5
0.2
2TM100CN
2TM100CN-S
10-100
2
2-TM10-A-S
1-8.6
0.2
1-10
0.2
Ø18-190
10.5
2TM150CN
2TM150CN-S
20-150
2
2-TM15-A-S
2-13
0.2
2-15
0.2
2TM200CN
2TM200CN-S
30-200
5
2-TM20-A-S
3-17
0.5
3-20
0.5
2TM300CN
2TM300CN-S
30-300
5
2-TM30-A-S
3-26
0.5
3-30
0.5
2TM400CN
2TM400CN-S
40-400
5
2-TM40-A-S
3.5-35
0.5
4-40
0.5
2TM500CN
2TM500CN-S
50-500
10
2-TM50-A-S
4-43
1
5-50
1
2TM600CN
2TM600CN-S
60-600
10
2-TM60-A-S
5-50
1
6-60
1
2TM750CN
2TM750CN-S
80-750
10
2-TM75-A-S
7-65
1
8-75
1
THIẾT BỊ ĐO LỰC XIẾT HIỂN THỊ KIM TOHNICHI
Model: TM
Maker: Tohnichi/Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :..
Liên hệ
THIẾT BỊ ĐO MÔ MEN LỰC TOHNICHI
Model: 5TM
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Phù hợp cho công việc kiểm tra lực xiết nắp chai trên dây chuyền sản xuất.
- Cho phép đo cả 2 chiều xiết tiện lợi cho công việc kiểm tra.
- Hàm kẹp cho phép điều chỉnh độ rộng giúp linh hoạt với nhiều kích thước sản phẩm .
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy±2%
S.I. MODEL
5TM1MN
5TM1.5MN
5TM2.5MN
5TM5MN
5TM7.5MN
TORQUE RANGE
[mN・m]
MIX.~MAX.
0.2~1
0.2~1.5
0.5~2.5
1~5
1~7.5
GRAD.
0.05
0.1
0.2
METRIC MODEL
5-OT10
5-OT15
5-OT25
5-OT50
5-OT75
TORQUE RANGE
[gf・cm]
MIX.~MAX.
2~10
2~15
5~25
10~50
10~75
GRAD.
0.5
1
2
AMERICAN MODEL
5TM0.15Z
5TM0.2Z
5TM0.35Z
5TM0.7Z
5TM1Z
TORQUE RANGE
[ozf・in]
MIX.~MAX.
0.02~0.15
0.04~0.2
0.05~0.35
0.3~0.7
0.2~1
GRAD.
0.005
0.01
0.02
0.05
DIMENSION
[mm]
OVERALL LENGTH
L'
122
WIDTH
B
76.5
HEIGHT
H
23.5
CHUCK GRIP
ΦD
6~58
CHUCK PART
ℓ1
10.~46
ℓ2
14~50
WEIGHT[kg]
0.3
THIẾT BỊ ĐO MÔ MEN LỰC TOHNICHI
Model: 5TM
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ